请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绝地
释义 绝地
[juédì]
 1. tuyệt địa; nơi cực kỳ nguy hiểm。极险恶的地方。
 这里左边是悬崖,右边是深沟,真是个绝地。
 ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
 2. đường cùng; bước đường cùng。绝境。
 陷于绝地。
 rơi vào bước đường cùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:00:48