请输入您要查询的越南语单词:
单词
虾兵蟹将
释义
虾兵蟹将
[xiābīngxièjiàng]
lính tôm tướng cua; binh tôm tướng tép; binh hèn tướng nhát (binh tướng của Long Vương trong truyền thuyết, ví với binh tướng vô dụng)。神话传说中龙王的兵将,比喻不中用的兵将。
随便看
气锅
气锤
气门
气门心
气韵
气馁
气魄
氕
氖
氖灯
氘
氙
氚
氛
氛围
氟
氡
氢
氢弹
氢氟酸
氢氧吹管
氢氰酸
氤
氥
氦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:45:18