请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒悬
释义 倒悬
[dàoxuán]
 treo ngược; khốn đốn (ví với tình cảnh khốn đốn, khó khăn nguy cấp)。头向下脚向上地悬挂着,比喻处境非常困苦、危急。
 解民于倒悬
 hiểu rõ tình cảnh khốn đốn của nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:41:30