释义 |
倒挂 | | | | | [dàoguà] | | | 1. treo ngược。上下颠倒地挂着。 | | | 崖壁上古松倒挂。 | | cây thông già như bị treo ngược trên sườn núi. | | | 2. ngược; trái (ví với cho rằng cao thì lại thấp, cho rằng thấp thì lại cao)。比喻应该高的反而低,应该低的反而高。 | | | 购销价格倒挂(指商品收购价格高于销售价格)。 | | giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra. |
|