请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒挂
释义 倒挂
[dàoguà]
 1. treo ngược。上下颠倒地挂着。
 崖壁上古松倒挂。
 cây thông già như bị treo ngược trên sườn núi.
 2. ngược; trái (ví với cho rằng cao thì lại thấp, cho rằng thấp thì lại cao)。比喻应该高的反而低,应该低的反而高。
 购销价格倒挂(指商品收购价格高于销售价格)。
 giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 16:04:58