请输入您要查询的越南语单词:
单词
提请
释义
提请
[tíqǐng]
đệ trình; đưa ra; nêu ra。提出并请求。
提请上级批准。
đệ trình cấp trên phê duyệt.
提请大会讨论通过。
đýa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.
随便看
侍弄
侍郎
侏
侑
侔
侗
侗剧
侗族
侘
供
供不应求
供事
供养
供品
供奉
供应
供应舰
供料
供果
供案
供桌
供气
供求
供求关系
供求率
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 18:49:48