请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 算帐
释义 算帐
[suànzhàng]
 1. tính toán sổ sách。计算帐目。
 2. tính nợ; tính sổ; gỡ nợ。吃亏或失败后和人争执较量。
 这盘棋算你赢了,明天咱们再算帐。
 ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:26:54