请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 算计
释义 算计
[suàn·ji]
 1. tính toán。计算数目。
 2. suy nghĩ; tính toán。考虑;打算。
 这件事慢一步办,还得算计算计。
 chuyện này làm chậm một tý, phải tính toán đã.
 3. đoán。估计。
 我算计他今天回不来,果然没回来。
 tôi đoán hôm nay anh ấy không về, quả nhiên chưa về.
 4. ngấm ngầm mưu tính。暗中谋划损害别人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:13