请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鉴定
释义 鉴定
[jiàndìng]
 1. giám định; đánh giá。对人的优缺点的鉴别和评定。
 鉴定人。
 người giám định.
 鉴定书。
 sách giám định.
 2. phân định; phân biệt định đoạt。辨别并确定事物的真伪、优劣等。
 鉴定出土文物的年代。
 phân định những đồ cổ lâu năm được đào lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 9:39:18