请输入您要查询的越南语单词:
单词
瓣鳃类
释义
瓣鳃类
[bànsāilèi]
loài phủ túc; lớp mang tấm (động vật nhuyễn thể, mình dẹt, hai mảnh vỏ, mang kiểu van, bụng có chân hình rìu, như trai, sò).斧足类。
随便看
恒久
恒产
恒定
恒心
恒性
恒星
恒星年
恒星系
恒河
恒河沙数
恒温
恒温动物
恒等
恒等式
恒量
恒齿
恓
恕
恙
恙虫
恚
恛
恝
恝置
恟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 10:16:16