请输入您要查询的越南语单词:
单词
瓣鳃类
释义
瓣鳃类
[bànsāilèi]
loài phủ túc; lớp mang tấm (động vật nhuyễn thể, mình dẹt, hai mảnh vỏ, mang kiểu van, bụng có chân hình rìu, như trai, sò).斧足类。
随便看
成
成丁
成个儿
成串
成为
成事
成事不足,败事有余
成交
成亲
成人
成人之美
垚
垛
垛叠
垛口
垛堞
垛子
垛草
垝
垞
垟
垠
垡
垡子
垢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:37:19