请输入您要查询的越南语单词:
单词
恝
释义
恝
[jiá]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: GIÁP
书
không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng。无动于衷;不经心。
恝然。
mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
Từ ghép:
恝置
随便看
抖搂
抖擞
抖然
抖神
抖索
抖落
抖露
抖颤
抗
抗丁
抗争
抗体
抗击
抗原
抗命
抗婚
抗属
抗御
抗战
抗拒
抗捐
抗日战争
抗旱
抗暴
抗毒素
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:52:32