请输入您要查询的越南语单词:
单词
恝
释义
恝
[jiá]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: GIÁP
书
không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng。无动于衷;不经心。
恝然。
mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
Từ ghép:
恝置
随便看
贩子
贩毒
贩私
贩运
贪
贪嘴
贪图
贪墨
贪天之功
贪婪
贪官
贪官污吏
贪小
贪得无厌
贪心
贪恋
贪杯
贪欲
贪求
贪污
贪生
贪色
贪财
贪贿
贪赃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 21:17:07