请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiá]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: GIÁP
 không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng。无动于衷;不经心。
 恝然。
 mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
Từ ghép:
 恝置
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:52:32