请输入您要查询的越南语单词:
单词
恝
释义
恝
[jiá]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: GIÁP
书
không chút động lòng; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng。无动于衷;不经心。
恝然。
mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
Từ ghép:
恝置
随便看
奸党
奸商
奸宄
奸官
奸徒
奸恶
奸情
奸民
奸污
奸淫
奸猾
奸笑
奸细
奸臣
奸计
奸诈
奸贼
奸邪
奸险
奸雄
她
她们
好
好不
好丑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:28:19