请输入您要查询的越南语单词:
单词
断根
释义
断根
[duàngēn]
1. tuyệt tự; không con cháu nối dõi; đoản hậu; tuyệt chủng; mất giống。断根儿:断后。
断根绝种。
tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
2. trừ tận gốc; trị tận gốc; diệt tận gốc; loại bỏ hoàn toàn。比喻彻底除去。
顽疾难以断根。
bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
随便看
小小不言
小小子
小尽
小工
小巧
小巫见大巫
小差
小市
小市民
小帐
小帽
小年
小广播
小康
小建
小引
小弟
小影
小循环
小心
小心眼儿
小心翼翼
小性儿
小恩小惠
小惠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 0:04:06