请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 断根
释义 断根
[duàngēn]
 1. tuyệt tự; không con cháu nối dõi; đoản hậu; tuyệt chủng; mất giống。断根儿:断后。
 断根绝种。
 tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
 2. trừ tận gốc; trị tận gốc; diệt tận gốc; loại bỏ hoàn toàn。比喻彻底除去。
 顽疾难以断根。
 bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 0:04:06