请输入您要查询的越南语单词:
单词
断根
释义
断根
[duàngēn]
1. tuyệt tự; không con cháu nối dõi; đoản hậu; tuyệt chủng; mất giống。断根儿:断后。
断根绝种。
tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
2. trừ tận gốc; trị tận gốc; diệt tận gốc; loại bỏ hoàn toàn。比喻彻底除去。
顽疾难以断根。
bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
随便看
钝重
钞
钞录
钞票
钟
钟乳石
钟头
钟情
钟摆
钟楼
钟灵毓秀
钟点
钟爱
钟磬
钟离
钟表
钟馗
钟鸣鼎食
钟鼎
钟鼎文
钟鼓
钠
钡
钡餐
钢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:46:41