释义 |
甜 | | | | | Từ phồn thể: (甛) | | [tián] | | Bộ: 甘 - Cam | | Số nét: 11 | | Hán Việt: ĐIỀM | | | 1. ngọt。像糖和蜜的味道。 | | | 这西瓜真甜 | | quả dưa này rất ngọt. | | | 话说得很甜 | | lời lẽ ngọt ngào | | | 2. say; ngon。形容舒适、愉快。 | | | 他睡得真甜。 | | anh ấy ngủ rất say. anh ấy ngủ rất ngon. | | Từ ghép: | | | 甜菜 ; 甜点 ; 甜活儿 ; 甜津津 ; 甜美 ; 甜蜜 ; 甜面酱 ; 甜润 ; 甜食 ; 甜水 ; 甜丝丝 ; 甜头 ; 甜言蜜语 |
|