请输入您要查询的越南语单词:
单词
脯
释义
脯
[fǔ]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 13
Hán Việt: PHÙ
1. thịt khô。肉干。
兔脯
thịt thỏ khô
鹿脯
thịt hươu khô
2. mứt。蜜饯果干。
果脯
mứt
桃脯
mứt đào
杏脯
mứt hạnh
Ghi chú: 另见pú
[pú]
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: PHỦ
ngực。指胸脯。
Ghi chú: 另见fǔ
Từ ghép:
脯子
随便看
奇迹
奇遇
奇闻
奇零
奈
奈何
奈洛比
奉
奉为圭臬
奉令
奉使
奉公
奉公守法
奉养
奉劝
奉召
奉告
奉命
奉复
奉托
奉承
奉旨
奉献
奉申贺敬
奉若神明
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:18:51