请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒贴
释义 倒贴
[dàotiē]
 cấp lại; lấy lại (tiền, của)。泛指该收的一方反向该付的一方提供财物。
 这东西别说卖钱,就是倒贴些钱送人就没人要。
 đồ này đừng nói bán lấy tiền, ngay cả cho thêm tiền
 để̀
 người ta mang đi cũng không ai cần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:30:28