请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (繡、綉)
[xiù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: TÚ
 1. thêu (vải, lụa...)。用彩色丝、绒、棉线在绸、布等上面做成花纹、图象或文字。
 刺绣
 thêu
 绣花儿
 thêu hoa
 绣字
 thêu chữ
 2. hàng thêu。绣成的物品。
 苏绣
 hàng thêu Tô Châu
 湘绣
 hàng thêu Hồ Nam
Từ ghép:
 绣墩草 ; 绣房 ; 绣花 ; 绣花鞋 ; 绣花枕头 ; 绣球 ; 绣球风 ; 绣像 ; 绣鞋
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:47