释义 |
绣 | | | | | Từ phồn thể: (繡、綉) | | [xiù] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TÚ | | 动 | | | 1. thêu (vải, lụa...)。用彩色丝、绒、棉线在绸、布等上面做成花纹、图象或文字。 | | | 刺绣 | | thêu | | | 绣花儿 | | thêu hoa | | | 绣字 | | thêu chữ | | | 2. hàng thêu。绣成的物品。 | | | 苏绣 | | hàng thêu Tô Châu | | | 湘绣 | | hàng thêu Hồ Nam | | Từ ghép: | | | 绣墩草 ; 绣房 ; 绣花 ; 绣花鞋 ; 绣花枕头 ; 绣球 ; 绣球风 ; 绣像 ; 绣鞋 |
|