请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 海阔天空
释义 海阔天空
[hǎikuòtiānkōng]
 trời cao biển rộng; trời cao lồng lộng, biển rộng mênh mông; trời biển bao la; tràng giang đại hải; mênh mông những nước cùng mây。形容大自然的广阔,也比喻想像或说话毫无拘束,漫无边际。
 两人都很健谈,海阔天空,聊起来没个完。
 hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
 海阔天空,海鸥自由地飞翔。
 trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.
 海阔从鱼跃,天空任鸟飞。
 biển rộng cá vẫy vùng, trời cao chim bay lượn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:11