请输入您要查询的越南语单词:
单词
补给线
释义
补给线
[bǔjǐxiàn]
tuyến tiếp viện; đường tiếp tế (tên gọi các loại tuyến đường giao thông dùng để vận chuyển vật tư, khí tài khi quân đội đang chiến đấu)。军队作战时,输送物资器材的各种交通线的总称。
随便看
漕渡
漕粮
漕运
漖
漘
漙
漠
漠不关心
漠漠
漠然
漠视
漤
漥
漦
漧
漩
漩涡
漪
漪澜
漫
漫不经心
漫儿
漫卷
漫反射
漫天
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/3 23:16:57