释义 |
倘 | | | | | [cháng] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 10 | | Hán Việt: THƯỜNG | | 书 | | | rong chơi; dạo chơi; ung dung thả bộ〖倘佯〗(chángyáng) 闲游;安闲自在地步行。也作徜佯。 | | | Ghi chú: 另见tǎng。 | | Từ phồn thể: (儻) | | [tǎng] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: THẢNG | | | nếu; nếu như; giả sử。倘若。 | | | 倘有困难,当再设法。 | | nếu có khó khăn sẽ tìm cách khác. | | | Ghi chú: 另见cháng | | Từ ghép: | | | 倘或 ; 倘来之物 ; 倘然 ; 倘若 ; 倘使 |
|