请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cháng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: THƯỜNG
 rong chơi; dạo chơi; ung dung thả bộ〖倘佯〗(chángyáng) 闲游;安闲自在地步行。也作徜佯。
 Ghi chú: 另见tǎng。
Từ phồn thể: (儻)
[tǎng]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: THẢNG
 nếu; nếu như; giả sử。倘若。
 倘有困难,当再设法。
 nếu có khó khăn sẽ tìm cách khác.
 Ghi chú: 另见cháng
Từ ghép:
 倘或 ; 倘来之物 ; 倘然 ; 倘若 ; 倘使
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 16:31:32