请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 消停
释义 消停
[xiāo·ting]
 1. ổn định; yên tĩnh。安静;安稳。
 过消停日子。
 sống cuộc đời yên ổn.
 还没住消停就走了。
 chưa yên đã đi rồi.
 2. ngừng; nghỉ。停止;歇。
 姐妹俩纺线不消停。
 hai chị em kéo sợi không ngừng nghỉ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:13:37