请输入您要查询的越南语单词:
单词
消停
释义
消停
[xiāo·ting]
1. ổn định; yên tĩnh。安静;安稳。
过消停日子。
sống cuộc đời yên ổn.
还没住消停就走了。
chưa yên đã đi rồi.
2. ngừng; nghỉ。停止;歇。
姐妹俩纺线不消停。
hai chị em kéo sợi không ngừng nghỉ.
随便看
退赔
退走
退路
黄油
黄泉
黄海
黄澄澄
黄灿灿
黄烟
黄熟
黄牌
黄牌警告
黄牙
黄牛
黄猄
黄猺
黄瓜
黄疸
黄癣
黄皮
黄皮书
黄盖
黄种
黄种人
黄米
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 1:45:46