请输入您要查询的越南语单词:
单词
得空
释义
得空
[dékōng]
rảnh rỗi; có thời gian; ở không。(得空儿)有空闲时间。
白天上班,晚上要照顾病人,很少得空。
ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
随便看
所属
所得税
所有
所有制
所有权
所罗门群岛
所谓
所部
所长
扁
扁刷
扁卷螺
扁嘴
扁圆
扁平
扁平足
扁形动物
扁担
扁柏
扁桃
扁桃体
扁桃腺
扁率
扁舟
扁豆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:40:44