请输入您要查询的越南语单词:
单词
非凡
释义
非凡
[fēifán]
phi phàm; phi thường; lạ thường; khác thường。超过一般;不寻常。
非凡的组织才能。
tài năng tổ chức phi thường.
市场上热闹非凡.
chợ nhộn nhịp lạ thường.
随便看
节钱
节食
节食缩衣
节骨眼
芃
芄
芈
芊
芊绵
芊芊
芋
芋头
芋艿
芍
芍药
芎
芏
芑
芒
芒刺在背
芒昧
芒果
芒硝
芒种
芒街
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 8:57:58