请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 地头蛇
释义 地头蛇
[dìtóushé]
 bọn rắn độc; bọn côn đồ; cường hào ác bá; tay anh chị; đầu sỏ (chỉ bọn ức hiếp nhân dân ở địa phương thời xưa.)。指当地的强横无赖、欺压人民的坏人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:41:26