请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 非议
释义 非议
[fēiyì]
 trách móc; chê trách; phê bình; chỉ trích; khiển trách。责备。
 无可非议
 không thể chê trách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:26:08