请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工夫
释义 工夫
[gōngfū]
 người làm thuê; người làm mướn。旧指临时雇的短工。
[gōng·fu]
 thời gian; thì giờ; công sức; ngày。时间(指占用的时间)。
 他三天工夫就学会了游泳。
 nó học ba ngày là biết bơi.
 rảnh rỗi; rỗi rãi; rảnh。空闲时间。
 明天有工夫再来玩儿吧!
 ngày mai nếu rảnh lại đến chơi nhé!
 lúc; khi。时候。
 我当闺女那工夫,婚姻全凭父母之命,媒妁之言。
 khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 4:36:15