请输入您要查询的越南语单词:
单词
非难
释义
非难
[fēinàn]
trách móc; chê trách; phê bình。指摘和责问。
遭到非难
vướng phải trách móc.
他这样做是对的,是无可非难的。
anh ấy làm như vậy là đúng rồi, không thể chê trách được.
随便看
在场
在外
在天之灵
在家
在座
在心
在意
在押
在握
在教
在望
在案
在理
在编
在职
在行
在谱
在逃
在野
圩
圩场
圩垸
圩子
圩田
圪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 12:17:39