请输入您要查询的越南语单词:
单词
非难
释义
非难
[fēinàn]
trách móc; chê trách; phê bình。指摘和责问。
遭到非难
vướng phải trách móc.
他这样做是对的,是无可非难的。
anh ấy làm như vậy là đúng rồi, không thể chê trách được.
随便看
炖
炘
炙
炙手可热
炙热
炜
炝
炟
炤
炫
炫示
炫耀
炫鬻
炬
炭
炭化
炭墼
炭画
炭疽
炭盆
炭精
炭精灯
炭黑
炮
炮仗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 14:13:35