请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 非难
释义 非难
[fēinàn]
 trách móc; chê trách; phê bình。指摘和责问。
 遭到非难
 vướng phải trách móc.
 他这样做是对的,是无可非难的。
 anh ấy làm như vậy là đúng rồi, không thể chê trách được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 14:13:35