请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 靠把
释义 靠把
[kàobǎ]
 kép võ; đấu võ; mặc áo giáp (diễn viên mặc áo giáp đánh trận trong hí khúc)。戏曲表演作战时,演员穿铠甲开打的。
 靠把戏。
 kịch đấu võ.
 靠把武生。
 võ sinh mặc áo giáp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:26:01