释义 |
自重 | | | | | [zìzhòng] | | | 1. tự trọng。注意自己的言行。 | | | 自爱自重 | | tự ái tự trọng | | | 请自重些! | | xin tự trọng một chút! | | 书 | | | 2. đề cao; nâng cao (thân phận, địa vị bản thân.)。抬高自己的身份、地位。 | | | 3. trọng lượng; nặng (trọng lượng của máy móc, vật kiến trúc, phương tiện vận chuyển...)。机器、运输工具或建筑物承重构件等的本身的重量。 |
|