请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自重
释义 自重
[zìzhòng]
 1. tự trọng。注意自己的言行。
 自爱自重
 tự ái tự trọng
 请自重些!
 xin tự trọng một chút!
 2. đề cao; nâng cao (thân phận, địa vị bản thân.)。抬高自己的身份、地位。
 3. trọng lượng; nặng (trọng lượng của máy móc, vật kiến trúc, phương tiện vận chuyển...)。机器、运输工具或建筑物承重构件等的本身的重量。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:10:19