请输入您要查询的越南语单词:
单词
阐发
释义
阐发
[chǎnfā]
trình bày và phát huy。阐述并发挥。
这个报告详细地阐发了国际主义对无产阶级革命的意义。
bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
随便看
诏
诏书
诐
译
译作
译制
译名
译员
译意风
译文
译本
译注
译笔
译音
诒
诓
诔
试
试制
试剂
试卷
试图
试场
试工
试想
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:41:18