释义 |
枸 | | | | [gōu] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 9 | | Hán Việt: CÂU | | | cây câu quất。(枸橘)见'枳'。 | | | Ghi chú: 另见gǒu; jǔ | | [gǒu] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: CẤU | | | cẩu khởi; cẩu kỷ (vị thuốc Đông y)。(枸杞)落叶灌木,叶子披针形,花淡紫色。果实叫枸杞子,是圆形或椭圆形的浆果,红色,可入药。 | | | Ghi chú: 另见gōu; jǔ | | [jǔ] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: CỬ | | | cây thanh yên; quả thanh yên。枸櫞。 | | Từ ghép: | | | 枸櫞 ; 枸櫞酸 |
|