请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 架空
释义 架空
[jiàkōng]
 1. gác trên không; gác trên cao。房屋、器物下面用柱子等撑住而离开地面。
 那座房子是架空的,离地约有六、七尺高。
 gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
 2. không có cơ sở; không tưởng; vô căn cứ; không thể thực hiện được。比喻没有基础。
 没有相应的措施,计划就会成为架空的东西。
 không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
 3. cho đi tàu bay giấy (bên ngoài thì tâng bốc, bên trong thì bài xích, làm cho mất thực quyền)。比喻表面推崇,暗中排挤,使失去实权。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:37:47