请输入您要查询的越南语单词:
单词
阢
释义
阢
[wù]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 11
Hán Việt: NGỘT
bấp bênh; (trong lòng) thấp thỏm (cục diện, tình thế)。(局面、局势、心情等)不安。
随便看
悲酸
悲风
悲鸣
悴
悸
悻
悻悻
悻然
悼
悼亡
悼唁
悼念
悼文
悼词
悼辞
悽
悾
惄
情
情不自禁
情义
情书
情事
情人
情侣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:02:44