请输入您要查询的越南语单词:
单词
防冻
释义
防冻
[fángdōng]
1. phòng chống rét。防止遭受冻害。
冬贮大白菜要注意防冻。
dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
2. phòng đóng băng; chống đóng băng。防止结冰。
防冻剂
thuốc chống đóng băng.
随便看
虾
虾仁
虾兵蟹将
虾子
虾皮
虾米
虾酱
虿
蚀
蚀刻
蚀本
蚁
蚂
蚂蚁
蚂蚁啃骨头
蚂蚁搬泰山
蚂蚱
蚂蜂
蚂螂
蚂蟥
蚂蟥钉
蚃
蚄
蚊
蚊子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:39:05