请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 防空
释义 防空
[fángkōng]
 phòng không; phòng thủ trên không。为防备敌人空袭而采取各种措施。
 防空部队
 bộ đội phòng không
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:43:51