请输入您要查询的越南语单词:
单词
越礼
释义
越礼
[yuèlǐ]
vượt rào; vượt quá nghi thức; lễ tiết không hợp quy định; không giữ lễ pháp; không giữ kỷ cương phép tắc。不合规定的礼节;不守礼法。
越礼行为
hành vi không giữ kỷ cương phép tắc
随便看
汆
汆子
汇
汇价
汇兑
汇划
汇合
汇寄
汇展
汇总
汇报
汇拢
汇款
汇水
汇注
汇流
汇演
汇率
汇票
汇编
汇编语言
汇聚
汇费
汇集
汈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:31:31