请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 离宫
释义 离宫
[lígōng]
 ly cung; hành cung (ngoài cung ̣điện vua ở trong kinh thành ra, thì còn chỉ chỗ ở của vua khi vua đi vi hành)。帝王在都城之外的宫殿,也泛指皇帝出巡时的住所。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 13:40:33