请输入您要查询的越南语单词:
单词
逐一
释义
逐一
[zhúyī]
từng cái; từng thứ; từng cái một; dần dần。逐个。
逐一清点
đếm rõ từng cái một
对这几个问题逐一举例说明。
mấy vấn đề này nêu ví dụ nói rõ từng cái một.
随便看
半音
半饱
半高元音
半高跟拖鞋
卌
华
华东
华严宗
华中
华丽
华人
华侨
华北
华北平原
华南
华发
华夏
华尔兹
华尔街
华屋
华屋丘墟
华工
华府
华彩
华文
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:30