请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 逐一
释义 逐一
[zhúyī]
 từng cái; từng thứ; từng cái một; dần dần。逐个。
 逐一清点
 đếm rõ từng cái một
 对这几个问题逐一举例说明。
 mấy vấn đề này nêu ví dụ nói rõ từng cái một.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:30