请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旁听
释义 旁听
[pángtīng]
 1. dự thính; bàng thính (tham gia hội nghị nhưng không được quyền phát biểu và biểu quyết)。参加会议而没有发言权和表决权。
 2. dự thính。非正式地随班听课。
 旁听生。
 học sinh dự thính.
 他在北京大学旁听过课。
 anh ấy đã từng học dự thính ở trường đại học Bắc Kinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:11