请输入您要查询的越南语单词:
单词
递增
释义
递增
[dìzēng]
tăng dần; tăng。一次比一次增加。
收入逐年递增
thu nhập tăng hàng năm.
产销两旺,税利递增。
sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
随便看
沉香
沉鱼落雁
沉默
沌
沏
沐
沐浴
沐猴而冠
沓
沓子
沔
沖
沘
沘源
沙
沙丁鱼
沙丘
沙俄
沙包
沙参
沙发
沙哑
沙嘴
沙噀
沙土
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:54:09