请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 递增
释义 递增
[dìzēng]
 tăng dần; tăng。一次比一次增加。
 收入逐年递增
 thu nhập tăng hàng năm.
 产销两旺,税利递增。
 sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:47:13