请输入您要查询的越南语单词:
单词
递增
释义
递增
[dìzēng]
tăng dần; tăng。一次比一次增加。
收入逐年递增
thu nhập tăng hàng năm.
产销两旺,税利递增。
sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
随便看
贫穷
贫窭
贫苦
贫血
贫贱
贫贱之交不可忘
贫道
贫骨头
贬
贬义
贬义词
贬价
贬低
贬值
贬抑
贬损
贬斥
贬毁
贬职
贬词
贬谪
贬责
贬黜
购
购买
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 17:02:08