请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (澀、澁)
[sè]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: SÁP
 1. chát; vị chát (vị)。像明矾或不熟的柿子那样使舌头感到麻木干燥的味道。
 2. nháp; ráp; sần sùi; không trơn; rít。磨擦时阻力大;不滑润。
 滞涩。
 rít.
 轮轴发涩,该上油了。
 trục bánh xe rít lắm, nên cho thêm dầu.
 3. tối nghĩa (câu văn)。(文句)不流畅;难读;难懂。
 晦涩。
 tối nghĩa.
 艰涩。
 khúc mắc khó hiểu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 18:13:29