请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 统筹
释义 统筹
[tǒngchóu]
 trù tính chung; tính chung。统一筹划。
 统筹兼顾
 trù tính các mặt; trù tính chung
 统筹全局
 sắp xếp mọi mặt; tính toán toàn diện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/25 4:15:27