请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绠短汲深
释义 绠短汲深
[gěngduǎnjíshēn]
 tài hèn sức mọn; việc nặng sức đuối; dây ngắn giếng sâu (dây thừng buộc gàu múc nước thì ngắn mà giếng thì lại sâu, ví với nhiệm vụ nặng nề mà năng lực lại kém cỏi)。吊桶的绳子很短,却要打很深的井里的水,比喻能力薄弱,任务重 大(多用做谦辞)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:43:31