释义 |
岩羊 | | | | [yányáng] | | | dê rừng (một loại dê, con đực sừng to nhưng không dài lắm, độ cong cũng ít, con cái sừng to thẳng. Lông màu nâu nhạt, không có râu. Sống ở những vùng núi cao, gây hại cho cây trồng rất nhiều)。介乎山羊和绵羊之间的一种羊。雄羊角粗大, 但不很长,弯度也较小,雌羊角短而直。毛青褐色,无须。生活在高山大岭上,对高山上的农作物危害较 大。也叫石羊。 |
|