| | | |
| Từ phồn thể: (敂) |
| [kòu] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: KHẤU |
| | 1. gõ; đập; khỏ。敲; 打。 |
| | 叩门。 |
| gõ cửa. |
| | 2. gật; rập đầu; dập đầu。磕头。 |
| | 叩头。 |
| gật đầu. |
| | 叩谢。 |
| dập đầu tạ lễ. |
| | 叩首。 |
| rập đầu lạy. |
| 书 |
| | 3. hỏi thăm; hỏi han。询问; 打听。 |
| | 叩以文义。 |
| hỏi thăm người khác về văn nghĩa. |
| | 略叩生平。 |
| hỏi thăm sơ qua về cuộc sống. |
| Từ ghép: |
| | 叩拜 ; 叩打 ; 叩阍 ; 叩见 ; 叩首 ; 叩头 ; 叩谢 ; 叩诊 |