请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 只管
释义 只管
[zhǐguǎn]
 1. cứ。尽管。
 你有什么针线活儿,只管拿来,我抽空帮你做。
 anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
 2. một mực; cứ。只顾1.。
 他不会使桨,小船只管在湖中打转。
 anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:14:15