请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 生米煮成熟饭
释义 生米煮成熟饭
[shēngmǐzhǔchéngshúfàn]
 gạo đã thành cơm; ván đã đóng thuyền (ví với những chuyện đã rồi, không thể thay đổi được nữa)。比喻事情已经做成,不能再改变(多含无可奈何之意)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 17:07:31