请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (緝)
[jī]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 15
Hán Việt: TẬP
 lùng bắt; truy nã; truy bắt; bắt。缉拿。
 缉私。
 bắt buôn lậu.
 通缉。
 thông báo truy nã.
 Ghi chú: 另见qī
Từ ghép:
 缉捕 ; 缉拿 ; 缉私
[qī]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: TẠP
 khâu đột; may。缝纫方法,用相连的针脚密密地缝。
 缉边儿。
 khâu đột.
 缉鞋口。
 khâu đột mép dày.
 Ghi chú: 另见jī。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 8:44:08