释义 |
缉 | | | | | Từ phồn thể: (緝) | | [jī] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TẬP | | | lùng bắt; truy nã; truy bắt; bắt。缉拿。 | | | 缉私。 | | bắt buôn lậu. | | | 通缉。 | | thông báo truy nã. | | | Ghi chú: 另见qī | | Từ ghép: | | | 缉捕 ; 缉拿 ; 缉私 | | [qī] | | Bộ: 纟(Mịch) | | Hán Việt: TẠP | | | khâu đột; may。缝纫方法,用相连的针脚密密地缝。 | | | 缉边儿。 | | khâu đột. | | | 缉鞋口。 | | khâu đột mép dày. | | | Ghi chú: 另见jī。 |
|