请输入您要查询的越南语单词:
单词
由来
释义
由来
[yóulái]
1. tồn tại; đã có。从发生到现在。
由来已久。
tồn tại từ lâu; đã có từ lâu
2. ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên。事物发生的原因;来源。
查清这次火警的由来。
kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này.
随便看
天香
天香国色
天马行空
天骄
天高地厚
天鹅
天鹅绒
天鹰座
天麻
天黑
太
太上皇
太仆
太仓一粟
太保
太傅
太公
太医
太半
太原
太古
太后
太太
太婆
太子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:49:02