请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 由来
释义 由来
[yóulái]
 1. tồn tại; đã có。从发生到现在。
 由来已久。
 tồn tại từ lâu; đã có từ lâu
 2. ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên。事物发生的原因;来源。
 查清这次火警的由来。
 kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:34:51