请输入您要查询的越南语单词:
单词
由来
释义
由来
[yóulái]
1. tồn tại; đã có。从发生到现在。
由来已久。
tồn tại từ lâu; đã có từ lâu
2. ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên。事物发生的原因;来源。
查清这次火警的由来。
kiểm tra rõ nguồn gốc (nguyên nhân) trận hoả hoạn này.
随便看
反对党
反对派
反对票
反射
反射线
反差
反常
反常现象
反应
反应堆
反应式
反弹
反思
反悔
反感
反戈
反手
反扑
反批评
反把
反抗
反掌
反接
反攻
反攻倒算
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:14:18