请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 低回
释义 低回
[dīhuí]
 1. lưỡng lự; quanh quẩn một chỗ; quanh đi quẩn lại; không dứt khoát。徘徊。
 2. lưu luyến。留恋。
 使人低回不忍离去。
 làm cho lưu luyến không thể ra đi.
 3. quay; xoay chuyển; chuyển (lên xuống)。回旋起伏。
 思绪低回
 mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
 低回婉转的乐曲。
 chuyển sang khúc nhạc du dương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:45:31