请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 低微
释义 低微
[dīwēi]
 1. thấp; trầm; nhỏ; khe khẽ (thanh âm)。(声音)细小。
 低微的呻吟
 tiếng rên khe khẽ
 2. thấp; tệ; tệ bạc。少;微薄。
 收入低微
 thu nhập thấp
 待遇低微
 đối xử tệ bạc
 3. thấp; thấp hèn; thấp kém (thân phận, địa vị)。旧时指身分或地位低。
 门第低微
 dòng dõi thấp kém
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:14:03