请输入您要查询的越南语单词:
单词
低微
释义
低微
[dīwēi]
1. thấp; trầm; nhỏ; khe khẽ (thanh âm)。(声音)细小。
低微的呻吟
tiếng rên khe khẽ
2. thấp; tệ; tệ bạc。少;微薄。
收入低微
thu nhập thấp
待遇低微
đối xử tệ bạc
3. thấp; thấp hèn; thấp kém (thân phận, địa vị)。旧时指身分或地位低。
门第低微
dòng dõi thấp kém
随便看
兵器
兵团
兵士
兵备道
兵头
兵家
兵工
兵工厂
兵差
兵强马壮
兵役
兵役制
兵役法
兵戈
兵戎
兵戎相见
兵无斗志
兵权
兵油子
兵法
兵源
兵火
兵燹
兵甲
兵痞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:14:03