请输入您要查询的越南语单词:
单词
低微
释义
低微
[dīwēi]
1. thấp; trầm; nhỏ; khe khẽ (thanh âm)。(声音)细小。
低微的呻吟
tiếng rên khe khẽ
2. thấp; tệ; tệ bạc。少;微薄。
收入低微
thu nhập thấp
待遇低微
đối xử tệ bạc
3. thấp; thấp hèn; thấp kém (thân phận, địa vị)。旧时指身分或地位低。
门第低微
dòng dõi thấp kém
随便看
女郎
奴
奴仆
奴佛卡因
奴使
奴化
奴婢
奴家
奴役
奴才
奴隶
奴隶主
奴隶社会
奴颜婢膝
奴颜媚骨
奶
奶名
奶嘴
奶头
奶奶
奶妈
奶娘
奶子
奶毛
奶水
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 23:22:24