请输入您要查询的越南语单词:
单词
低层
释义
低层
[dīcéng]
1. tầng dưới; tầng thấp。低的层次。
他住在高层,我住在低层。
anh ấy sống ở tầng trên, tôi sống ở tầng dưới.
2. đẳng cấp thấp; cấp thấp; cấp dưới。低的等级。
低层职员
viên chức cấp dưới; cấp dưới.
随便看
温室
温居
温差
温带
温床
温度
温度计
温得和克
温情
温情脉脉
温故知新
温文尔雅
温暖
温柔
温汤
温汤浸种
温泉
温润
温煦
温疟
温血动物
温觉
温顺
温饱
温驯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:22